如实
rú*shí
-theo sự thậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '如' bao gồm bộ '女' (nữ) và chữ '口' (miệng), gợi nhớ đến hình ảnh một người phụ nữ nói điều gì đó.
- Chữ '实' có bộ '宀' (mái nhà) trên đầu, dưới là '貝' (bối), gợi ý về một thứ gì đó có giá trị được bảo vệ dưới một mái nhà.
→ '如实' có nghĩa là nói hay làm điều gì đó một cách trung thực, chính xác.
Từ ghép thông dụng
如实
/rúshí/ - trung thực, chính xác
如意
/rúyì/ - như ý
实际上
/shíjìshang/ - trên thực tế