如
rú
-ví dụ, nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ 'nữ' (女) chỉ phụ nữ.
- Bên phải là chữ 'khẩu' (口) chỉ miệng.
→ Chữ '如' thường mang nghĩa là 'giống như', 'như là'.
Từ ghép thông dụng
如果
/rúguǒ/ - nếu như
如同
/rútóng/ - giống như, như là
如今
/rújīn/ - hiện nay, bây giờ