好运
hǎo*yùn
-may mắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
运
Bộ: 辶 (sước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '好' gồm có bộ '女' (nữ) và '子' (tử), có nghĩa là 'tốt' thường được liên tưởng đến sự kết hợp hài hòa giữa nữ và tử.
- Chữ '运' có bộ '辶' (sước) chỉ sự di chuyển và phần '云' (vân) chỉ mây, kết hợp có nghĩa là sự dịch chuyển mang tính chất lưu động.
→ Tổng thể '好运' có nghĩa là 'vận may' hoặc 'sự may mắn'.
Từ ghép thông dụng
好运气
/hǎo yùn qì/ - vận may tốt
好运连连
/hǎo yùn lián lián/ - may mắn liên tục
好运来
/hǎo yùn lái/ - vận may đến