好说
hǎo*shuō
-không có vấn đề gìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
说
Bộ: 讠 (ngôn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 好 bao gồm 女 (nữ) và 子 (tử), biểu thị ý nghĩa phụ nữ và con cái là tốt.
- Chữ 说 bao gồm 讠 (ngôn) và chữ 兑 (đoài), gợi ý việc nói ra điều gì đó.
→ 好 nói lên sự tốt đẹp, 说 liên quan đến việc nói hoặc giải thích điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
好吃
/hǎo chī/ - ngon
好看
/hǎo kàn/ - đẹp mắt
说话
/shuō huà/ - nói chuyện