XieHanzi Logo

好笑

hǎo*xiào
-buồn cười

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (tre)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '好' gồm '女' (nữ) và '子' (tử), kết hợp lại có ý nghĩa là tốt đẹp, hài hòa.
  • Chữ '笑' gồm '竹' (tre) phía trên và '夭' (yểu) phía dưới, thể hiện hành động cười, như tiếng cười phát ra từ miệng.

好笑 có nghĩa là buồn cười, hài hước.

Từ ghép thông dụng

好笑

/hǎoxiào/ - buồn cười

好玩

/hǎowán/ - vui, thú vị

笑话

/xiàohuà/ - truyện cười