XieHanzi Logo

好比

hǎo*bǐ
-giống như

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ, con gái)

6 nét

Bộ: (so sánh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '好' gồm hai phần: '女' (nữ, con gái) và '子' (tử, con trai). Sự kết hợp này thể hiện sự hòa hợp giữa nữ và nam, dẫn đến ý nghĩa 'tốt đẹp'.
  • Chữ '比' có cấu trúc giống nhau giữa hai phần, thể hiện ý nghĩa so sánh hay đối chiếu.

Cụm từ '好比' có nghĩa là 'giống như' hay 'so sánh như' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

好朋友

/hǎo péngyǒu/ - bạn tốt

好吃

/hǎo chī/ - ngon

比较

/bǐjiào/ - so sánh