好家伙
hǎo*jiā*huo
-trời ơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
伙
Bộ: 火 (lửa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 好: Bao gồm '女' (nữ) và '子' (con trai), có nghĩa là 'tốt' hoặc 'thích'.
- 家: Gồm '宀' (mái nhà) và '豕' (con lợn), biểu thị ý nghĩa ngôi nhà hoặc gia đình.
- 伙: Kết hợp '火' (lửa) với '人' (người), mang ý nghĩa nhóm người hoặc đồng bọn.
→ Cụm từ '好家伙' là một thán từ biểu thị sự ngạc nhiên, tương đương với 'trời ơi' hoặc 'wow' trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
好朋友
/hǎo péngyǒu/ - bạn tốt
家庭
/jiātíng/ - gia đình
伙伴
/huǒbàn/ - bạn đồng hành