好客
hào*kè
-hiếu kháchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
客
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '好' gồm có bộ '女' (nữ) kết hợp với chữ '子' (con trai), thể hiện ý nghĩa của sự hòa hợp, tốt đẹp.
- Chữ '客' có bộ '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với chữ '各' (mỗi người), thể hiện ý nghĩa của khách đến từ nhiều nơi khác nhau.
→ Sự hiếu khách, tiếp đãi nồng hậu.
Từ ghép thông dụng
好人
/hǎo rén/ - người tốt
客人
/kè rén/ - khách
好客
/hào kè/ - hiếu khách