XieHanzi Logo

好坏

hǎo*huài
-tốt và xấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (đất)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 好: Ký tự này bao gồm "女" (nữ) và "子" (con trai), ý chỉ sự kết hợp hòa hợp giữa nam và nữ, tượng trưng cho điều tốt đẹp, phúc lành.
  • 坏: Ký tự này bao gồm "土" (đất) và "不" (không), ý chỉ sự không tốt của đất, tượng trưng cho điều xấu, hư hỏng.

好 biểu thị điều tốt đẹp, trong khi 坏 biểu thị điều xấu, hư hỏng.

Từ ghép thông dụng

好人

/hǎo rén/ - người tốt

好吃

/hǎo chī/ - ngon

好看

/hǎo kàn/ - đẹp

坏人

/huài rén/ - người xấu

坏事

/huài shì/ - việc xấu

坏掉

/huài diào/ - hỏng