好听
hǎo*tīng
-dễ ngheThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ, con gái)
6 nét
听
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 好: Từ '好' gồm hai phần '女' (nữ) và '子' (con trai), thể hiện ý nghĩa cổ xưa rằng khi có con trai và con gái là điều tốt.
- 听: Từ '听' gồm '口' (miệng) và '斤' (rìu), thể hiện hành động nghe bằng tai và miệng, như lắng nghe một cách cẩn thận.
→ 好听 mang ý nghĩa là nghe hay, nghe dễ chịu.
Từ ghép thông dụng
好听
/hǎotīng/ - nghe hay
听说
/tīngshuō/ - nghe nói
听音乐
/tīng yīnyuè/ - nghe nhạc