好人
hǎo*rén
-người tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '好' gồm có bộ '女' (nữ) và bộ '子' (tử - con trai), ý nghĩa truyền thống cho rằng khi có con gái và con trai thì cuộc sống sẽ tốt.
- Chữ '人' có hình dáng giống như một người đứng, biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người.
→ Tổ hợp '好人' mang ý nghĩa là người tốt, người có phẩm chất tốt.
Từ ghép thông dụng
好人
/hǎorén/ - người tốt
友好
/yǒuhǎo/ - hữu hảo, thân thiện
好吃
/hǎochī/ - ngon (dùng cho đồ ăn)