XieHanzi Logo

好不容易

hǎo*bù*róng*yì
-khó khăn lớn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 好: Kết hợp giữa 'nữ' (女) và 'tử' (子), thể hiện ý nghĩa tốt là khi có con gái.
  • 不: Một nét ngang với nét phẩy xuống dưới, biểu thị sự phủ định.
  • 容: Gồm có 'mái nhà' (宀) trên và 'thôn' (谷) dưới, thể hiện sự chứa đựng, dung nạp.
  • 易: Kết hợp của 'nhật' (日) và 'vật' (勿), biểu thị sự dễ dàng, đơn giản.

Cụm từ '好不容易' diễn tả sự khó khăn khi làm một việc gì đó, dù có ý nghĩa là 'cuối cùng cũng'.

Từ ghép thông dụng

好人

/hǎo rén/ - người tốt

不好

/bù hǎo/ - không tốt

容易

/róng yì/ - dễ dàng

不容

/bù róng/ - không cho phép