奸诈
jiān*zhà
-gian tráThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奸
Bộ: 女 (nữ, phụ nữ)
6 nét
诈
Bộ: 言 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奸' kết hợp giữa bộ '女' (nữ) và phần âm '干' (can), gợi ý đến hành động không chính trực liên quan đến phụ nữ.
- Chữ '诈' gồm bộ '言' (lời nói) chỉ hành vi liên quan đến lời nói, và phần phát âm '乍' (sơ), tạo nên ý nghĩa của sự lừa dối, gian lận trong lời nói.
→ Kết hợp cả hai chữ, '奸诈' chỉ sự gian dối, lừa lọc trong lời nói và hành vi.
Từ ghép thông dụng
奸诈
/jiānzhà/ - gian dối, lừa lọc
奸商
/jiānshāng/ - doanh nhân gian dối
诈死
/zhàsǐ/ - giả chết