女朋友
nǚ*péng*you
-bạn gáiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
女
Bộ: 女 (nữ)
3 nét
朋
Bộ: 月 (nguyệt (tháng))
8 nét
友
Bộ: 又 (lại (lặp lại))
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 女: Hình của một người phụ nữ đang ngồi, biểu thị ý nghĩa về nữ giới.
- 朋: Gồm hai ký tự '月', biểu thị sự hợp tác giống như hai mặt trăng cùng sáng, nghĩa là bạn bè.
- 友: Kết hợp của '又' và 'một nét ngang', biểu thị sự quấn quýt giữa hai người, tượng trưng cho tình bạn.
→ 女朋友 có nghĩa là bạn gái, người phụ nữ có mối quan hệ thân thiết, đặc biệt với một người nam.
Từ ghép thông dụng
女朋友
/nǚ péng yǒu/ - bạn gái
女儿
/nǚ ér/ - con gái
女性
/nǚ xìng/ - giới nữ