奢望
shē*wàng
-ước muốn hoang dãThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奢
Bộ: 大 (to lớn)
12 nét
望
Bộ: 月 (mặt trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奢' có bộ '大' biểu thị sự to lớn, kết hợp với các nét khác thể hiện sự xa xỉ, phung phí.
- Chữ '望' có bộ '月' (mặt trăng) và phần âm thanh '亡' (mất), tạo cảm giác trông chờ điều gì đó cao xa.
→ Từ '奢望' mang ý nghĩa là ước muốn xa vời, khó đạt được.
Từ ghép thông dụng
奢侈
/shēchǐ/ - xa xỉ
希望
/xīwàng/ - hy vọng
奢华
/shēhuá/ - sang trọng