XieHanzi Logo

奖赏

jiǎng*shǎng
-phần thưởng; thưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

9 nét

Bộ: (vỏ sò)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '奖' có bộ '大' chỉ ý nghĩa về sự lớn lao, thường liên quan đến việc thưởng lớn.
  • Chữ '赏' có bộ '贝' gợi ý về tiền tài hoặc vật chất, liên quan đến phần thưởng vật chất.

Tổng thể, '奖赏' mang ý nghĩa về phần thưởng hoặc sự khen thưởng.

Từ ghép thông dụng

奖赏

/jiǎngshǎng/ - phần thưởng

奖励

/jiǎnglì/ - khích lệ, động viên

颁奖

/bānjiǎng/ - trao thưởng