奖学金
jiǎng*xué*jīn
-học bổngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奖
Bộ: 大 (to lớn)
13 nét
学
Bộ: 子 (con)
8 nét
金
Bộ: 金 (vàng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 奖: Kết hợp giữa bộ '大' (to lớn) và các nét khác để chỉ sự trao thưởng.
- 学: Kết hợp giữa bộ '子' (con) và các nét khác biểu thị việc học tập.
- 金: Biểu thị kim loại hoặc tiền tệ, có bộ '金' làm gốc.
→ 奖学金: Sự trao thưởng dưới dạng tiền bạc để hỗ trợ việc học.
Từ ghép thông dụng
奖品
/jiǎngpǐn/ - phần thưởng
学习
/xuéxí/ - học tập
金钱
/jīnqián/ - tiền bạc