奔
bēn
-chạy nhanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
奔
Bộ: 大 (to lớn)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奔' gồm có bộ '大' (to lớn) ở phía trên và phần bên dưới giống như chữ '夭' (chết yểu), nhưng ở đây thể hiện sự nhanh chóng.
- Sự kết hợp này gợi nhớ đến hình ảnh một người đang chạy nhanh, với cánh tay mở rộng và chân đạp mạnh.
→ Chữ này có nghĩa là 'chạy' hoặc 'lao tới' trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
奔跑
/bēn pǎo/ - chạy nhanh
奔赴
/bēn fù/ - lao tới
奔腾
/bēn téng/ - chảy xiết