夹
jiā
-kẹp, nhặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夹
Bộ: 大 (lớn)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 夹 có bộ 大 (lớn) ở giữa, phía trên là nét ngang và phía dưới là nét dọc.
- Cấu trúc của chữ gợi ý điều gì đó bị kẹp giữa, giống như một vật bị kẹp giữa hai thứ khác.
→ Chữ 夹 có nghĩa là kẹp, ép, hay giữ lại giữa hai thứ.
Từ ghép thông dụng
夹子
/jiāzi/ - kẹp
夹克
/jiākè/ - áo khoác
夹层
/jiācéng/ - tầng lửng