夸张
kuā*zhāng
-phóng đạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夸
Bộ: 大 (lớn)
6 nét
张
Bộ: 弓 (cung)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 夸 (khoá) có bộ '大' biểu thị ý nghĩa sự lớn lao hoặc thổi phồng.
- 张 (trương) có bộ '弓' biểu thị động tác kéo căng dây cung, ám chỉ sự mở rộng hay căng ra.
→ 夸张 (khoá trương) có nghĩa là phóng đại, làm cho điều gì đó lớn hơn hoặc mạnh hơn thực tế.
Từ ghép thông dụng
夸张
/kuāzhāng/ - khoá trương, phóng đại
夸大
/kuādà/ - phóng đại, thổi phồng
夸奖
/kuājiǎng/ - khen ngợi