XieHanzi Logo

夸奖

kuā*jiǎng
-khen ngợi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

6 nét

Bộ: (to lớn)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 夸: Chữ này gồm bộ '大' (to lớn) và '匕', biểu thị ý nghĩa khen ngợi hay phóng đại một điều gì đó.
  • 奖: Chữ này kết hợp '大' (to lớn) với '几' và '寸', thường mang ý nghĩa phần thưởng hoặc sự công nhận.

Cụm từ '夸奖' có nghĩa là khen ngợi, tán thưởng ai đó.

Từ ghép thông dụng

夸张

/kuāzhāng/ - phóng đại

夸耀

/kuāyào/ - khoe khoang

颁奖

/bānjiǎng/ - trao giải