夸夸其谈
kuā kuā qí tán
-ba hoaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夸
Bộ: 大 (lớn)
6 nét
其
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
谈
Bộ: 讠 (lời nói)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 夸: Phần chữ '大' nghĩa là lớn, thể hiện sự khen ngợi hay phóng đại.
- 其: Phần chữ '八' chỉ cách phát âm, thường được dùng để chỉ điều gì đó thuộc về ai đó.
- 谈: Phần chữ '讠' đại diện cho ngôn ngữ hay lời nói, kết hợp với phần còn lại tạo thành nghĩa là nói chuyện.
→ Cụm từ này ám chỉ việc nói chuyện một cách hoa mỹ, phóng đại mà không có nội dung thực sự.
Từ ghép thông dụng
夸奖
/kuājiǎng/ - khen ngợi
其他
/qítā/ - khác
谈话
/tánhuà/ - nói chuyện