XieHanzi Logo

夸大

kuā*dà
-phóng đại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to, lớn)

6 nét

Bộ: (to, lớn)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '夸' có bộ '大' (to, lớn) và thêm các nét phụ để thể hiện ý nghĩa phóng đại hoặc khen ngợi quá mức.
  • Chữ '大' đơn giản biểu thị kích thước lớn hoặc sự to lớn.

'夸大' có nghĩa là phóng đại, làm lớn chuyện một cách không cần thiết.

Từ ghép thông dụng

夸张

/kuāzhāng/ - phóng đại, khoa trương

夸奖

/kuājiǎng/ - khen ngợi

夸口

/kuākǒu/ - khoe khoang