XieHanzi Logo

头号

tóu*hào
-số một

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to, lớn)

5 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 头 (đầu): Ký tự này có bộ '大' (to) trong cấu trúc, liên quan tới phần đầu của cơ thể.
  • 号 (hiệu): Ký tự này có bộ '口' (miệng), thường liên quan đến âm thanh, lời nói hay dấu hiệu.

头号 (đầu hiệu): Thường chỉ số một, đứng đầu hay quan trọng nhất.

Từ ghép thông dụng

头脑

/tóunǎo/ - trí óc, đầu óc

头痛

/tóutòng/ - đau đầu

号召

/hàozhào/ - kêu gọi, hiệu triệu