XieHanzi Logo

失明

shī*míng
-

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: 丿 (nét phẩy)

5 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 失: Bao gồm bộ '丿' và các nét khác tạo thành, nghĩa là mất hoặc thất lạc.
  • 明: Bao gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '月' (mặt trăng), khi kết hợp lại có nghĩa là sáng suốt.

失明: Sự kết hợp giữa mất mát (失) và ánh sáng (明), có nghĩa là mù hoặc không nhìn thấy.

Từ ghép thông dụng

消失

/xiāoshī/ - biến mất

失去

/shīqù/ - mất đi

失误

/shīwù/ - sai lầm