失去
shī*qù
-mấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
失
Bộ: 大 (lớn)
5 nét
去
Bộ: 土 (đất)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '失' bao gồm bộ '大' biểu thị ý nghĩa của việc mất mát hoặc thất bại, khi điều gì đó lớn lao bị rời đi.
- Chữ '去' bao gồm bộ '土', tượng trưng cho sự rời đi hoặc đi xa khỏi một nơi nào đó.
→ Kết hợp lại, '失去' mang ý nghĩa của việc mất mát hoặc rời bỏ một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
失去
/shīqù/ - mất đi
失望
/shīwàng/ - thất vọng
失落
/shīluò/ - mất mát