XieHanzi Logo

失业

shī*yè
-thất nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lớn)

5 nét

Bộ: (che đầu)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 失: Gồm có bộ '大' chỉ việc lớn lao và nét phẩy phía trên như một sự mất mát gì đó.
  • 业: Phần trên như hình ảnh một cái mái nhà, dưới có nét tượng trưng cho việc làm.

失业: Mất việc làm, không có công việc.

Từ ghép thông dụng

失业

/shīyè/ - thất nghiệp

失去

/shīqù/ - mất đi

事业

/shìyè/ - sự nghiệp