太阳能
tài*yáng*néng
-năng lượng mặt trờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
太
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
阳
Bộ: 阝 (đồi)
6 nét
能
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 太: Gồm phần trên là '大' nghĩa là lớn, thêm một nét ngang phía trên ám chỉ sự to lớn hơn.
- 阳: Gồm bộ '阝' chỉ địa hình, kết hợp với '曰' nghĩa là ngày, chỉ sự liên quan đến ánh sáng mặt trời.
- 能: Gồm phần '月' chỉ thịt và âm thanh, kết hợp với '匕', diễn đạt khả năng hoặc sức mạnh.
→ 太阳能: Năng lượng mặt trời, chỉ nguồn năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
Từ ghép thông dụng
太阳
/tàiyáng/ - mặt trời
能量
/néngliàng/ - năng lượng
太阳能电池
/tàiyángnéng diànchí/ - pin mặt trời