太空
tài*kōng
-không gianThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
太
Bộ: 大 (to, lớn)
4 nét
空
Bộ: 穴 (hang động, hang hốc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '太' có nghĩa là 'quá, rất', được tạo thành từ chữ '大' (to lớn) thêm một nét nhỏ phía dưới, biểu thị sự tăng cường, sự quá mức.
- Chữ '空' có nghĩa là 'trống rỗng, không gian', bao gồm bộ '穴' (hang động) ở trên và '工' (công việc) phía dưới, biểu thị sự trống rỗng hoặc không gian.
→ '太空' có nghĩa là không gian vũ trụ, nơi không có không khí và sự sống như trên Trái Đất.
Từ ghép thông dụng
太太
/tàitai/ - bà, phu nhân
太阳
/tàiyáng/ - mặt trời
空间
/kōngjiān/ - không gian