天真
tiān*zhēn
-ngây thơThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' gồm bộ '大' chỉ sự to lớn, cùng nét gạch ngang ở trên biểu thị trời cao.
- Chữ '真' bao gồm bộ '目' chỉ mắt, thể hiện sự chân thật nhìn bằng mắt, kết hợp với phần dưới là âm 'chân'.
→ Kết hợp lại, '天真' có nghĩa là ngây thơ, trong sáng như bản chất của trời.
Từ ghép thông dụng
天真
/tiānzhēn/ - ngây thơ
真心
/zhēnxīn/ - chân thành
真理
/zhēnlǐ/ - chân lý