天生
tiān*shēng
-thiên bẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' có bộ '大' (lớn) với một dấu gạch ngang trên cùng, biểu thị bầu trời rộng lớn bao la.
- Chữ '生' có bộ '生' (sinh), thể hiện quá trình sinh trưởng và phát triển.
→ Cụm từ '天生' có nghĩa là 'tự nhiên', 'bẩm sinh' hoặc 'trời sinh'.
Từ ghép thông dụng
天生丽质
/tiān shēng lì zhì/ - sắc đẹp bẩm sinh
天生的
/tiān shēng de/ - bẩm sinh
天生反骨
/tiān shēng fǎn gǔ/ - tính cách bất tuân bẩm sinh