天然
tiān*rán
-tự nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
然
Bộ: 火 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' có thành phần chính là '大' mang ý nghĩa to lớn, khi thêm nét ngang trên cùng biến thành 'thiên' hay 'trời'.
- Chữ '然' có bộ '火' (lửa) và phần còn lại thể hiện sự tự nhiên, như lửa cháy tự nhiên.
→ Từ '天然' có nghĩa là thiên nhiên, tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
天然气
/tiānránqì/ - khí tự nhiên
天然美
/tiānrán měi/ - vẻ đẹp tự nhiên
天然矿物
/tiānrán kuàngwù/ - khoáng sản tự nhiên