天桥
tiān*qiáo
-cầu vượt dành cho người đi bộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
桥
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' có nghĩa là 'trời', với bộ '大' chỉ sự rộng lớn, bao la của bầu trời.
- Chữ '桥' có nghĩa là 'cầu', với bộ '木' chỉ chất liệu thường dùng để làm cầu là gỗ.
→ Từ '天桥' có nghĩa là 'cầu vượt' hoặc 'cầu trên không', ám chỉ cầu dành cho người đi bộ băng qua đường.
Từ ghép thông dụng
天桥
/tiānqiáo/ - cầu vượt
天安门
/tiānānmén/ - Thiên An Môn
桥梁
/qiáoliáng/ - cầu