XieHanzi Logo

大陆

dà*lù
-lục địa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

3 nét

Bộ: (gò đất)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '大' có nghĩa là lớn, rộng lớn. Đây là một chữ rất cơ bản với hình dạng giống như một người dang tay ra.
  • Chữ '陆' có bộ '阝' (gò đất) kết hợp với '坴' (một biến thể của chữ '土' - đất), có ý nghĩa liên quan đến đất đai hoặc lục địa.

大陆 có nghĩa là lục địa, chỉ vùng đất rộng lớn.

Từ ghép thông dụng

大陆

/dàlù/ - lục địa

大陆架

/dàlùjià/ - thềm lục địa

大陆性

/dàlùxìng/ - tính chất lục địa