大规模
dà guī*mó
-quy mô lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
规
Bộ: 见 (thấy)
11 nét
模
Bộ: 木 (gỗ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: Hình ảnh người dang tay ra, biểu thị sự lớn lao, rộng rãi.
- 规: Bao gồm bộ '见' (thấy) và phần âm '夫', cho thấy sự thấy rõ ràng, quy định.
- 模: Bộ '木' (gỗ) kết hợp với phần âm '莫', thể hiện sự mô phỏng, khuôn mẫu, như một vật liệu có hình dạng cụ thể.
→ 大规模: Biểu thị quy mô rộng lớn, lớn lao.
Từ ghép thông dụng
大约
/dàyuē/ - khoảng, ước chừng
大海
/dàhǎi/ - biển cả, đại dương
规模化
/guīmóhuà/ - quy mô hóa