大衣
dà*yī
-áo khoác dàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to, lớn)
3 nét
衣
Bộ: 衣 (y phục, quần áo)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có hình dáng giống như một người dang rộng tay, tượng trưng cho sự to lớn, rộng rãi.
- Chữ '衣' có hình dạng giống như một chiếc áo, đại diện cho y phục hoặc quần áo.
→ Kết hợp lại, '大衣' có nghĩa là áo khoác lớn, thường là loại áo khoác dày và rộng.
Từ ghép thông dụng
大衣
/dàyī/ - áo khoác
大王
/dàwáng/ - đại vương
衣服
/yīfu/ - quần áo