大致
dà*zhì
-đại kháiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to, lớn)
3 nét
致
Bộ: 至 (đến)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là to lớn, thường chỉ kích thước hoặc mức độ lớn.
- Chữ '致' bao gồm bộ '至' có nghĩa là đến, kết hợp với các thành phần khác để tạo nên ý nghĩa phức tạp hơn.
→ '大致' có nghĩa là đại khái, áng chừng, thường được sử dụng để chỉ một mức độ hoặc phạm vi không chính xác.
Từ ghép thông dụng
大致
/dàzhì/ - đại khái, áng chừng
大部分
/dà bùfèn/ - phần lớn
大多数
/dàduōshù/ - đa số