大自然
dà*zì*rán
-thiên nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: Là một hình ảnh đơn giản, giống như một người đang đứng dang hai tay, biểu thị sự lớn lao, to lớn.
- 自: Hình ảnh một cái mũi, chỉ đến việc tự mình, bản thân.
- 然: Kết hợp giữa chữ 肉 (thịt) và 灬 (lửa), biểu thị việc nấu nướng, tự nhiên.
→ 大自然: Tổng thể chỉ đến thiên nhiên rộng lớn, tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
大人
/dàrén/ - người lớn
自然
/zìrán/ - tự nhiên
大约
/dàyuē/ - khoảng chừng