大腕
dà*wàn
-ngôi saoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
腕
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '大' có nghĩa là to lớn, chỉ kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng.
- '腕' có bộ '月' chỉ liên quan đến cơ thể, thường nghĩa là cánh tay hoặc cổ tay.
→ Khi kết hợp '大腕' có thể hiểu là người có tầm cỡ hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
大腕
/dàwàn/ - người có tầm cỡ, chuyên gia
大夫
/dàifu/ - bác sĩ, y sĩ
大约
/dàyuē/ - khoảng chừng