大胆
dà*dǎn
-dũng cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn, lớn)
3 nét
胆
Bộ: 肉 (thịt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大 (đại) có nghĩa là lớn, thường được dùng để chỉ kích thước hoặc tầm quan trọng.
- 胆 (đảm) có bộ phận '肉' (nhục) nghĩa là thịt, liên quan đến nội tạng, đặc biệt là gan (một phần của cơ thể liên quan đến sự can đảm).
→ 大胆 (đại đảm) có nghĩa là dũng cảm, không sợ hãi, thể hiện sự can đảm.
Từ ghép thông dụng
大胆
/dàdǎn/ - dũng cảm, can đảm
大胆子
/dàdǎnzi/ - người dũng cảm
大胆尝试
/dàdǎn chángshì/ - thử nghiệm táo bạo