大纲
dà*gāng
-đề cươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
纲
Bộ: 糸 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là to lớn, biểu thị kích thước hoặc tầm quan trọng.
- Chữ '纲' có bộ '糸' liên quan đến sợi, dây, và phần còn lại liên quan đến việc kết nối hoặc ràng buộc các yếu tố với nhau.
→ Chữ '大纲' có nghĩa là một kế hoạch tổng thể hoặc một khung chương trình.
Từ ghép thông dụng
计划大纲
/jìhuà dàgāng/ - dàn ý kế hoạch
课程大纲
/kèchéng dàgāng/ - khung chương trình học
演讲大纲
/yǎnjiǎng dàgāng/ - dàn ý bài diễn thuyết