大笔
dà*bǐ
-khoản tiền lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
笔
Bộ: 竹 (tre, trúc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, chỉ kích thước hoặc tầm quan trọng.
- Chữ '笔' bao gồm bộ '竹' (tre, trúc) và phần âm '毛' (mao), liên quan đến công cụ viết.
→ Kết hợp lại, '大笔' có thể hiểu là một công cụ viết lớn hoặc quan trọng, thường chỉ số tiền lớn hoặc bút lông lớn.
Từ ghép thông dụng
大笔
/dàbǐ/ - số tiền lớn
毛笔
/máobǐ/ - bút lông
钢笔
/gāngbǐ/ - bút máy