大方
dà*fang
-hào phóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
方
Bộ: 方 (phương hướng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 『大』 có nghĩa là to lớn, vĩ đại, thường dùng để chỉ kích thước hoặc tầm vóc của một vật.
- 『方』 có nghĩa là phương hướng hoặc hình vuông, cũng có thể chỉ cách thức, phương pháp.
→ 『大方』 có nghĩa là hào phóng, rộng rãi, hoặc có thể chỉ một người có phong thái tự nhiên, cởi mở.
Từ ghép thông dụng
大方
/dàfāng/ - hào phóng
大方之家
/dàfāngzhījiā/ - người hào phóng, người lịch lãm
气度大方
/qìdù dàfāng/ - phong thái hào phóng