XieHanzi Logo

大数据

dà*shù*jù
-dữ liệu lớn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

3 nét

Bộ: (đánh, hành động)

13 nét

Bộ: (tay)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 大 (to lớn) thể hiện kích thước hay một thứ gì đó to, quan trọng.
  • 数 (số) gồm có bộ 攵 (đánh, hành động) và bộ 女 (nữ), gợi ý về việc đếm, tính toán.
  • 据 (cứ) gồm có bộ 扌 (tay) và bộ 居 (cư), gợi ý về việc nắm giữ hoặc dựa vào điều gì đó.

大数据 (dữ liệu lớn) là thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu rất lớn và phức tạp.

Từ ghép thông dụng

大海

/dà hǎi/ - đại dương

数学

/shù xué/ - toán học

数据

/shù jù/ - dữ liệu