大惊小怪
dà*jīng xiǎo*guài
-làm to chuyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
惊
Bộ: 忄 (tâm (trái tim, tâm trí))
11 nét
小
Bộ: 小 (nhỏ bé)
3 nét
怪
Bộ: 忄 (tâm (trái tim, tâm trí))
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: Ký tự này có nghĩa là to lớn, biểu tượng cho sự rộng lớn.
- 惊: Ký tự này kết hợp bộ tâm (忄) biểu thị cảm xúc, với phần còn lại chỉ sự bất ngờ.
- 小: Biểu thị sự nhỏ bé, đối lập với 大.
- 怪: Ký tự này cũng sử dụng bộ tâm (忄), kết hợp với phần còn lại chỉ sự kỳ lạ.
→ 大惊小怪: Chỉ việc ngạc nhiên hay lo lắng thái quá về những việc nhỏ nhặt.
Từ ghép thông dụng
大厦
/dà shà/ - tòa nhà lớn
惊讶
/jīng yà/ - ngạc nhiên
小心
/xiǎo xīn/ - cẩn thận
怪物
/guài wù/ - quái vật