大幅度
dà*fú*dù
-với biên độ rộngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
幅
Bộ: 巾 (khăn)
12 nét
度
Bộ: 广 (rộng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大 biểu thị sự to lớn, rộng rãi.
- 幅 thường liên quan đến bề rộng, kích thước của một vật thể.
- 度 biểu thị mức độ hay đơn vị đo lường.
→ 大幅度 có nghĩa là mức độ lớn, thay đổi lớn hoặc phạm vi rộng.
Từ ghép thông dụng
大幅度
/dàfúdù/ - mức độ lớn, phạm vi rộng
大幅度增长
/dàfúdù zēngzhǎng/ - tăng trưởng mạnh
大幅度提高
/dàfúdù tígāo/ - nâng cao đáng kể