大巴
dà*bā
-xe buýtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
巴
Bộ: 巴 (miệng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, chỉ kích thước hoặc tầm vóc.
- Chữ '巴' có nghĩa là miệng, nhưng trong từ này, nó có thể chỉ địa danh hoặc dùng để chỉ một loại phương tiện.
→ Từ '大巴' có nghĩa là xe buýt lớn, thường dùng để chỉ loại xe buýt đường dài hoặc xe buýt có kích thước lớn.
Từ ghép thông dụng
大巴
/dàbā/ - xe buýt lớn
大人
/dàrén/ - người lớn
巴士
/bāshì/ - xe buýt