大学生
dà*xué*shēng
-sinh viên đại họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
学
Bộ: 子 (trẻ con)
8 nét
生
Bộ: 生 (sinh ra)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Đại (大) biểu thị sự to lớn, thường dùng để chỉ kích thước hoặc tầm quan trọng.
- Học (学) bao gồm bộ '子' (trẻ con) và bộ '冖', miêu tả việc học hỏi dưới mái trường.
- Sinh (生) có nghĩa là sinh ra, phát triển hoặc cuộc sống.
→ 大学生 có nghĩa là sinh viên đại học, những người đang học tại một cơ sở giáo dục lớn.
Từ ghép thông dụng
大学
/dàxué/ - đại học
学生
/xuéshēng/ - học sinh, sinh viên
大学校
/dàxuéxiào/ - trường đại học