大姐
dà*jiě
-chị cảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
姐
Bộ: 女 (nữ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, to, thể hiện kích thước hoặc độ quan trọng.
- Chữ '姐' bao gồm bộ '女' (nữ) kết hợp với âm đọc '且' (chị).
→ Chữ '大姐' có nghĩa là chị cả hoặc chị lớn trong gia đình.
Từ ghép thông dụng
大姐
/dàjiě/ - chị cả
小姐
/xiǎojiě/ - tiểu thư, cô gái
姐妹
/jiěmèi/ - chị em