大大咧咧
dà*da*liē*liē
-không cẩn thậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
咧
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
咧
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' là biểu tượng của sự to lớn và mạnh mẽ, thường dùng để chỉ kích thước hoặc ý nghĩa lớn.
- Chữ '咧' có bộ '口' (miệng) phía trước, thường liên quan đến hành động của miệng hoặc âm thanh phát ra, và phần còn lại chỉ cách biểu đạt nét mặt hoặc cảm xúc.
→ '大大咧咧' miêu tả một người có thái độ hoặc hành vi thoải mái, không câu nệ tiểu tiết, thường tự do và không gò bó.
Từ ghép thông dụng
大声
/dà shēng/ - to tiếng
大海
/dà hǎi/ - đại dương
咧嘴
/liě zuǐ/ - cười lộ răng